Browse Vietnamese Words in the Appearance and Personality Category
- ai oán .. buồn tẻ
- bướng bỉnh .. Cô gái ngoan
- cô gái tốt .. Đáng yêu
- đánh lừa .. gợi cảm
- gớm ghiếc .. kẻ lừa bịp
- Kẻ lừa đảo .. Không tì vết
- không tin .. lòng tốt
- lòng tốt .. ngớ ngẩn
- ngỗ nghịch .. nhăn mặt
- nhẫn nhịn .. rám nắng
- rậm rạp .. tài năng
- tái nhợt .. thông minh
- thông minh .. trông ổn
- trong sạch .. vừa lòng
- vui .. yếu ý chí